Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炕席
Pinyin: kàng xí
Meanings: Chiếu trải trên giường sưởi truyền thống ở miền Bắc Trung Quốc., Mat used on the traditional heated bed in northern China., ①铺炕的席。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 亢, 火, 巾, 广, 廿
Chinese meaning: ①铺炕的席。
Grammar: Danh từ chỉ vật dụng trang trí hoặc bảo vệ giường sưởi.
Example: 炕席上坐着一家人。
Example pinyin: kàng xí shàng zuò zhe yì jiā rén 。
Tiếng Việt: Trên chiếu trải giường, cả gia đình đang ngồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếu trải trên giường sưởi truyền thống ở miền Bắc Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Mat used on the traditional heated bed in northern China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
铺炕的席
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!