Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炙手可热
Pinyin: zhì shǒu kě rè
Meanings: Nóng đến mức không thể chạm vào, ám chỉ quyền lực hoặc sự nổi tiếng lớn., So hot that it cannot be touched, implying great power or popularity., 手摸上去感到热得烫人。比喻权势大,气焰盛,使人不敢接近。[出处]唐·杜甫《丽人行》“炙手可热势绝伦,慎莫近前丞相嗔。”[例]~握大权,待郎充犬吠篱边。——清·陈忱《水浒后传》第一回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: ⺀, 火, 𠂊, 手, 丁, 口, 执, 灬
Chinese meaning: 手摸上去感到热得烫人。比喻权势大,气焰盛,使人不敢接近。[出处]唐·杜甫《丽人行》“炙手可热势绝伦,慎莫近前丞相嗔。”[例]~握大权,待郎充犬吠篱边。——清·陈忱《水浒后传》第一回。
Grammar: Thành ngữ dùng để miêu tả sự nổi bật hoặc quyền lực.
Example: 这部电影炙手可热。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng zhì shǒu kě rè 。
Tiếng Việt: Bộ phim này đang rất nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nóng đến mức không thể chạm vào, ám chỉ quyền lực hoặc sự nổi tiếng lớn.
Nghĩa phụ
English
So hot that it cannot be touched, implying great power or popularity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
手摸上去感到热得烫人。比喻权势大,气焰盛,使人不敢接近。[出处]唐·杜甫《丽人行》“炙手可热势绝伦,慎莫近前丞相嗔。”[例]~握大权,待郎充犬吠篱边。——清·陈忱《水浒后传》第一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế