Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炎阳
Pinyin: yán yáng
Meanings: Mặt trời nóng bỏng, ánh nắng gay gắt., Scorching sun, blazing sunlight., ①烈日。[例]炎阳似火。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 火, 日, 阝
Chinese meaning: ①烈日。[例]炎阳似火。
Grammar: Thường được dùng để miêu tả thời tiết nóng bức.
Example: 炎阳下干活很辛苦。
Example pinyin: yán yáng xià gàn huó hěn xīn kǔ 。
Tiếng Việt: Làm việc dưới ánh mặt trời gay gắt rất vất vả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặt trời nóng bỏng, ánh nắng gay gắt.
Nghĩa phụ
English
Scorching sun, blazing sunlight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
烈日。炎阳似火
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!