Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 27091 đến 27120 của 28922 tổng từ

随物应机
suí wù yìng jī
Ứng phó linh hoạt tùy theo từng hoàn cản...
随物赋形
suí wù fù xíng
Tùy theo đặc điểm của sự vật mà tạo hình...
随珠和璧
suí zhū hé bì
Ngọc trai quý giá và ngọc bích đẹp đẽ (t...
随珠弹雀
suí zhū tán què
Dùng ngọc quý để bắn chim sẻ (ý chỉ lãng...
随珠荆玉
suí zhū jīng yù
Chỉ những thứ quý giá, thường dùng để ví...
随葬
suí zàng
Đồ vật được chôn theo người đã mất để là...
随行就市
suí xíng jiù shì
Làm theo xu hướng thị trường, tùy theo h...
随行逐队
suí xíng zhú duì
Theo sau đám đông, không có chủ kiến riê...
随踵而至
suí zhǒng ér zhì
Liền ngay sau đó, nối tiếp nhau đến.
yǐn
Ẩn giấu, che giấu; kín đáo, không lộ ra.
隐喻
yǐn yù
Ẩn dụ, cách diễn đạt gián tiếp thông qua...
隐私
yǐn sī
Quyền riêng tư, thông tin cá nhân không ...
隐藏
yǐn cáng
Ẩn giấu, che giấu cái gì đó khỏi tầm mắt...
隐逸
yǐn yì
Sống ẩn dật, rút lui khỏi xã hội để tìm ...
隐遁
yǐn dùn
Ẩn náu, trốn tránh, rời xa xã hội để khô...
隐饰
yǐn shì
Che giấu, ngụy trang một điều gì đó để k...
隐鳞戢羽
yǐn lín jí yǔ
Ẩn mình, thu mình lại, không phô trương ...
隐鳞戢翼
yǐn lín jí yì
Tạm thời thu mình lại, không phô diễn kh...
隐鳞藏彩
yǐn lín cáng cǎi
Ẩn mình, không khoe khoang vẻ đẹp hoặc t...
隔世
gé shì
Cách biệt một thế hệ, thuộc về quá khứ x...
隔世之感
gé shì zhī gǎn
Cảm giác như đang sống trong một thế giớ...
隔别
gé bié
Ly biệt, chia xa, đặc biệt là do khoảng ...
隔绝
gé jué
Ngăn chặn hoàn toàn, cắt đứt mọi liên hệ...
ài
Hẻm núi, hẹp hòi, khó khăn
Khe hở, chỗ trống, sơ hở
zhàng
Chướng ngại, rào chắn, bức màn
障碍
zhàng ài
Chướng ngại, trở ngại
suì
Đường hầm, hang động dài
ào
Vùng sâu, góc khuất, nơi kín đáo
yǐn
Ẩn giấu, che giấu; kín đáo, không lộ ra ...

Hiển thị 27091 đến 27120 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...