Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 27091 đến 27120 của 28899 tổng từ

隔绝
gé jué
Ngăn chặn hoàn toàn, cắt đứt mọi liên hệ...
ài
Hẻm núi, hẹp hòi, khó khăn
Khe hở, chỗ trống, sơ hở
zhàng
Chướng ngại, rào chắn, bức màn
障碍
zhàng ài
Chướng ngại, trở ngại
suì
Đường hầm, hang động dài
ào
Vùng sâu, góc khuất, nơi kín đáo
yǐn
Ẩn giấu, che giấu; kín đáo, không lộ ra ...
huī
Phá hủy, làm sụp đổ, làm hỏng
隽永
juàn yǒng
Ý nghĩa sâu sắc và lâu dài, thường dùng ...
隽言妙语
juàn yán miào yǔ
Những lời nói hay và ý nghĩa sâu sắc.
难乎为情
nán hū wéi qíng
Cảm thấy rất xấu hổ hoặc bối rối.
难乎为继
nán hū wéi jì
Rất khó để tiếp tục duy trì.
难乎其难
nán hū qí nán
Rất là khó khăn, cực kỳ khó.
难于上天
nán yú shàng tiān
Khó như lên trời, cực kỳ khó thực hiện.
难以为情
nán yǐ wéi qíng
Khó xử, bối rối, xấu hổ.
难以为继
nán yǐ wéi jì
Khó duy trì, khó tiếp tục.
难以预料
nán yǐ yù liào
Khó đoán trước, khó tiên đoán.
难住
nán zhù
Gây khó khăn hoặc thách thức cho ai đó.
难侨
nán qiáo
Kiều bào gặp khó khăn.
难倒
nán dǎo
Làm ai đó bị bế tắc hoặc không biết trả ...
难兄难弟
nán xiōng nán dì
Hai anh em đều tài giỏi hoặc đều gặp khó...
难分难舍
nán fēn nán shě
Rất khó chia tay, rất lưu luyến không mu...
难分难解
nán fēn nán jiě
Rất khó phân định thắng thua hoặc rất ph...
难割难舍
nán gē nán shě
Rất khó dứt bỏ, rất quyến luyến không nỡ...
难友
nán yǒu
Người cùng cảnh ngộ khó khăn, bạn đồng h...
难如登天
nán rú dēng tiān
Khó như lên trời, cực kỳ khó khăn.
难字
nán zì
Chữ khó viết hoặc khó đọc.
难属
nán shǔ
Gia đình nạn nhân gặp khó khăn hoặc hoạn...
难弟难兄
nán dì nán xiōng
Anh em đều tài giỏi hoặc đều kém cỏi, th...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...