Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Khe hở, chỗ trống, sơ hở, Gap, crack, loophole., ①裂缝:隙罅(裂缝)。缝隙。隙大而墙坏。*②感情上的裂痕:隙嫌。有隙。仇隙。*③闲,空:隙地(空地)。农隙。*④机会,空子:乘隙。*⑤际,接近:“北隙乌丸、夫馀”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals:

Chinese meaning: ①裂缝:隙罅(裂缝)。缝隙。隙大而墙坏。*②感情上的裂痕:隙嫌。有隙。仇隙。*③闲,空:隙地(空地)。农隙。*④机会,空子:乘隙。*⑤际,接近:“北隙乌丸、夫馀”。

Hán Việt reading: khích

Grammar: Danh từ miêu tả khoảng trống nhỏ giữa các vật thể hoặc ý nghĩa trừu tượng (sơ hở, cơ hội).

Example: 门缝里有隙。

Example pinyin: mén fèng lǐ yǒu xì 。

Tiếng Việt: Có khe hở ở khe cửa.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khe hở, chỗ trống, sơ hở

khích

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Gap, crack, loophole.

裂缝

隙罅(裂缝)。缝隙。隙大而墙坏

感情上的裂痕

隙嫌。有隙。仇隙

闲,空

隙地(空地)。农隙

机会,空子

乘隙

际,接近

“北隙乌丸、夫馀”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

隙 (xì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung