Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 隐遁

Pinyin: yǐn dùn

Meanings: Ẩn náu, trốn tránh, rời xa xã hội để không bị quấy rầy., To hide or retreat, escape from society to avoid disturbance., ①隐蔽躲藏。[例]月光隐遁。*②隐居起来,逃避尘世。[例]隐遁山野,不问政事。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 急, 阝, 盾, 辶

Chinese meaning: ①隐蔽躲藏。[例]月光隐遁。*②隐居起来,逃避尘世。[例]隐遁山野,不问政事。

Grammar: Thường đi kèm với địa điểm hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 隐遁山林 (ẩn náu trong rừng núi).

Example: 他选择了隐遁山林。

Example pinyin: tā xuǎn zé le yǐn dùn shān lín 。

Tiếng Việt: Anh ấy chọn cách ẩn náu trong rừng núi.

隐遁
yǐn dùn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ẩn náu, trốn tránh, rời xa xã hội để không bị quấy rầy.

To hide or retreat, escape from society to avoid disturbance.

隐蔽躲藏。月光隐遁

隐居起来,逃避尘世。隐遁山野,不问政事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

隐遁 (yǐn dùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung