Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 隱
Pinyin: yǐn
Meanings: Ẩn giấu, che giấu; kín đáo, không lộ ra ngoài., To hide, conceal; discreet, not exposed., ①均见“隐”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 㥯, 阝
Chinese meaning: ①均见“隐”。
Grammar: Có thể đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho động từ. Ví dụ: 隱士 (ẩn sĩ - người sống ẩn dật).
Example: 他隱藏了自己的真实意图。
Example pinyin: tā yǐn cáng le zì jǐ de zhēn shí yì tú 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã che giấu ý định thực sự của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ẩn giấu, che giấu; kín đáo, không lộ ra ngoài.
Nghĩa phụ
English
To hide, conceal; discreet, not exposed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“隐”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!