Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 27121 đến 27150 của 28899 tổng từ

难当
nán dāng
Khó đảm đương, khó gánh vác trách nhiệm.
难得糊涂
nán dé hú tu
Hiếm khi hồ đồ (ý nói đôi lúc giả vờ khô...
难忍
nán rěn
Khó chịu đựng, không thể kìm nén được.
难更仆数
nán gēng pú shǔ
Không thể đếm xuể, quá nhiều để liệt kê.
难胞
nán bāo
Người đồng bào gặp khó khăn, người cùng ...
难能可贵
nán néng kě guì
Hiếm có và đáng quý.
难舍难分
nán shě nán fēn
Khó lòng rời xa, gắn bó sâu sắc.
难解之谜
nán jiě zhī mí
Bí ẩn khó giải đáp.
难解难分
nán jiě nán fēn
Khó phân định thắng thua, khó tách rời.
难言之隐
nán yán zhī yǐn
Điều khó nói, nỗi niềm thầm kín.
难进易退
nán jìn yì tuì
Khó tiến dễ lùi, chỉ tình huống khó đạt ...
难鸣孤掌
nán míng gū zhǎng
Khó vỗ tay bằng một bàn tay, nghĩa bóng ...
雀喧鸠聚
què xuān jiū jù
Chim sẻ ồn ào, chim bồ câu tụ tập, ám ch...
雀小脏全
què xiǎo zàng quán
Chim sẻ tuy nhỏ nhưng nội tạng đầy đủ, ý...
雀屏中选
què píng zhòng xuǎn
Chọn vợ thông qua hình vẽ con chim trên ...
雀目鼠步
què mù shǔ bù
Mắt chim sẻ, bước chân chuột, ám chỉ ngư...
雀角鼠牙
què jiǎo shǔ yá
Chỉ tranh chấp nhỏ nhặt giữa láng giềng,...
雀马鱼龙
què mǎ yú lóng
Chỉ sự đa dạng và phong phú của các loài...
雀麦
què mài
Một loại cây lương thực nhỏ, thuộc họ lú...
雀鼠之争
què shǔ zhī zhēng
Cuộc tranh giành giữa chim sẻ và chuột, ...
yàn
Con ngỗng trời
雁南燕北
yàn nán yàn běi
Nhạn bay về phương Nam, én bay về phương...
雁去鱼来
yàn qù yú lái
Nhạn bay đi, cá bơi tới, ám chỉ sự thay ...
雁塔新题
Yàntǎ xīn tí
Chỉ những người trẻ tuổi đỗ đạt cao tron...
雁塔题名
Yàntǎ tí míng
Viết tên lên tháp Đại Nhạn, ám chỉ việc ...
雁影分飞
yàn yǐng fēn fēi
Hình ảnh đàn chim nhạn bay tản ra, mô tả...
雁断鱼沉
yàn duàn yú chén
Chim nhạn không đến, cá cũng chìm mất, m...
雁泊人户
yàn bó rén hù
Chỉ những người sống tạm bợ, di chuyển q...
雁素鱼笺
yàn sù yú jiān
Chỉ thư từ liên lạc qua lại giữa hai bên...
雁过拔毛
yàn guò bá máo
Khi chim nhạn bay qua cũng nhổ được lông...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...