Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 27121 đến 27150 của 28922 tổng từ

huī
Phá hủy, làm sụp đổ, làm hỏng
隽永
juàn yǒng
Ý nghĩa sâu sắc và lâu dài, thường dùng ...
隽言妙语
juàn yán miào yǔ
Những lời nói hay và ý nghĩa sâu sắc.
难乎为情
nán hū wéi qíng
Cảm thấy rất xấu hổ hoặc bối rối.
难乎为继
nán hū wéi jì
Rất khó để tiếp tục duy trì.
难乎其难
nán hū qí nán
Rất là khó khăn, cực kỳ khó.
难于上天
nán yú shàng tiān
Khó như lên trời, cực kỳ khó thực hiện.
难以为情
nán yǐ wéi qíng
Khó xử, bối rối, xấu hổ.
难以为继
nán yǐ wéi jì
Khó duy trì, khó tiếp tục.
难以预料
nán yǐ yù liào
Khó đoán trước, khó tiên đoán.
难住
nán zhù
Gây khó khăn hoặc thách thức cho ai đó.
难侨
nán qiáo
Kiều bào gặp khó khăn.
难倒
nán dǎo
Làm ai đó bị bế tắc hoặc không biết trả ...
难兄难弟
nán xiōng nán dì
Hai anh em đều tài giỏi hoặc đều gặp khó...
难分难舍
nán fēn nán shě
Rất khó chia tay, rất lưu luyến không mu...
难分难解
nán fēn nán jiě
Rất khó phân định thắng thua hoặc rất ph...
难割难舍
nán gē nán shě
Rất khó dứt bỏ, rất quyến luyến không nỡ...
难友
nán yǒu
Người cùng cảnh ngộ khó khăn, bạn đồng h...
难如登天
nán rú dēng tiān
Khó như lên trời, cực kỳ khó khăn.
难字
nán zì
Chữ khó viết hoặc khó đọc.
难属
nán shǔ
Gia đình nạn nhân gặp khó khăn hoặc hoạn...
难弟难兄
nán dì nán xiōng
Anh em đều tài giỏi hoặc đều kém cỏi, th...
难当
nán dāng
Khó đảm đương, khó gánh vác trách nhiệm.
难得糊涂
nán dé hú tu
Hiếm khi hồ đồ (ý nói đôi lúc giả vờ khô...
难忍
nán rěn
Khó chịu đựng, không thể kìm nén được.
难更仆数
nán gēng pú shǔ
Không thể đếm xuể, quá nhiều để liệt kê.
难胞
nán bāo
Người đồng bào gặp khó khăn, người cùng ...
难能可贵
nán néng kě guì
Hiếm có và đáng quý.
难舍难分
nán shě nán fēn
Khó lòng rời xa, gắn bó sâu sắc.
难解之谜
nán jiě zhī mí
Bí ẩn khó giải đáp.

Hiển thị 27121 đến 27150 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...