Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 难于上天

Pinyin: nán yú shàng tiān

Meanings: Khó như lên trời, cực kỳ khó thực hiện., As difficult as ascending to the sky; extremely hard to achieve., 比上天还难。形容极其困难,不易实现。[出处]汉·枚乘《上书谏吴王》“必若所欲为,危于累卵,难于上天。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 又, 隹, 于, ⺊, 一, 大

Chinese meaning: 比上天还难。形容极其困难,不易实现。[出处]汉·枚乘《上书谏吴王》“必若所欲为,危于累卵,难于上天。”

Grammar: Thành ngữ so sánh mức độ khó khăn.

Example: 完成这项任务难于上天。

Example pinyin: wán chéng zhè xiàng rèn wu nán yú shàng tiān 。

Tiếng Việt: Hoàn thành nhiệm vụ này khó như lên trời.

难于上天
nán yú shàng tiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó như lên trời, cực kỳ khó thực hiện.

As difficult as ascending to the sky; extremely hard to achieve.

比上天还难。形容极其困难,不易实现。[出处]汉·枚乘《上书谏吴王》“必若所欲为,危于累卵,难于上天。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

难于上天 (nán yú shàng tiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung