Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 隽永

Pinyin: juàn yǒng

Meanings: Ý nghĩa sâu sắc và lâu dài, thường dùng để miêu tả tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật., Profound and lasting meaning, often used to describe literary or artistic works., ①(言辞、诗文或其他事物)意味深长,引人入胜。[例]通论战国时说士权变,亦自序其说,凡八十一首,号曰《隽永》。——《汉书·蒯通传》。[例]语颇隽永,耐人寻味。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 乃, 隹, 永

Chinese meaning: ①(言辞、诗文或其他事物)意味深长,引人入胜。[例]通论战国时说士权变,亦自序其说,凡八十一首,号曰《隽永》。——《汉书·蒯通传》。[例]语颇隽永,耐人寻味。

Example: 这篇文章写得非常隽永。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng xiě dé fēi cháng juàn yǒng 。

Tiếng Việt: Bài viết này rất sâu sắc và ý nghĩa.

隽永
juàn yǒng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý nghĩa sâu sắc và lâu dài, thường dùng để miêu tả tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật.

Profound and lasting meaning, often used to describe literary or artistic works.

(言辞、诗文或其他事物)意味深长,引人入胜。通论战国时说士权变,亦自序其说,凡八十一首,号曰《隽永》。——《汉书·蒯通传》。语颇隽永,耐人寻味

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

隽永 (juàn yǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung