Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 难侨

Pinyin: nán qiáo

Meanings: Kiều bào gặp khó khăn., Overseas Chinese in difficult situations., ①称在国外遭受迫害的侨胞。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 又, 隹, 乔, 亻

Chinese meaning: ①称在国外遭受迫害的侨胞。

Example: 政府正在帮助难侨回国。

Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài bāng zhù nán qiáo huí guó 。

Tiếng Việt: Chính phủ đang giúp đỡ kiều bào gặp khó khăn hồi hương.

难侨
nán qiáo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiều bào gặp khó khăn.

Overseas Chinese in difficult situations.

称在国外遭受迫害的侨胞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

难侨 (nán qiáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung