Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 14131 đến 14160 của 28899 tổng từ

月震
yuè zhèn
Động đất trên mặt trăng
月露之体
yuè lù zhī tǐ
Vẻ đẹp thoát tục (so sánh với ánh trăng ...
月露风云
yuè lù fēng yún
Ánh trăng, sương sớm, gió và mây (tượng ...
月章星句
yuè zhāng xīng jù
Từ ngữ hoa mỹ, câu văn đẹp đẽ và tinh tế...
月食
yuè shí
Hiện tượng nhật thực hoặc nguyệt thực, k...
月黑风高
yuè hēi fēng gāo
Đêm tối trời và gió lớn; ám chỉ thời điể...
有一得一
yǒu yī dé yī
Có một thì được một, tức là công bằng, k...
有作其芒
yǒu zuò qí máng
Ánh sáng tỏa ra từ nội lực; biểu thị tài...
有勇无谋
yǒu yǒng wú móu
Có dũng khí nhưng thiếu mưu trí, chỉ hàn...
有口无心
yǒu kǒu wú xīn
Nói không suy nghĩ, vô ý nói ra.
有口皆碑
yǒu kǒu jiē bēi
Ai cũng ca ngợi, tất cả mọi người đều tá...
有司
yǒu sī
Quan chức, cơ quan chịu trách nhiệm quản...
有名无实
yǒu míng wú shí
Có danh nhưng không có thực chất, chỉ hì...
有嘴无心
yǒu zuǐ wú xīn
Nói mà không có ác ý, tương tự “có miệng...
有嘴没舌
yǒu zuǐ méi shé
Có miệng nhưng không biết nói gì, không ...
有声有色
yǒu shēng yǒu sè
Sống động, đầy màu sắc và âm thanh
有备无患
yǒu bèi wú huàn
Chuẩn bị trước thì không lo lắng, phòng ...
有头无尾
yǒu tóu wú wěi
Có đầu mà không có đuôi, bắt đầu nhưng k...
有头有尾
yǒu tóu yǒu wěi
Có đầu có cuối, hoàn thành từ lúc khởi đ...
有奇
yǒu qí
Có phần dư thừa, vượt quá số lượng thông...
有奸
yǒu jiān
Có kẻ gian xảo, ám chỉ sự hiện diện của ...
有始无终
yǒu shǐ wú zhōng
Có khởi đầu nhưng không có kết thúc, bắt...
有始有终
yǒu shǐ yǒu zhōng
Có khởi đầu và có kết thúc, làm việc từ ...
有子存焉
yǒu zǐ cún yān
Có con cái để lại, ý nói có người kế thừ...
有幸
yǒu xìng
May mắn, vinh hạnh
有底
yǒu dǐ
Có sẵn tiền, có đủ tài chính
有形
yǒu xíng
Có hình dạng cụ thể, hữu hình
有待
yǒu dài
Cần phải chờ đợi, còn phải xem xét.
有心
yǒu xīn
Có ý định, cố ý
有恃无恐
yǒu shì wú kǒng
Vô cùng tự tin vì có chỗ dựa vững chắc

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...