Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 月震
Pinyin: yuè zhèn
Meanings: Động đất trên mặt trăng, Moonquake., ①月球内应力作用下的地层震动。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 月, 辰, 雨
Chinese meaning: ①月球内应力作用下的地层震动。
Grammar: Được dùng như danh từ trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt liên quan đến nghiên cứu không gian và mặt trăng.
Example: 科学家通过探测器发现了月震现象。
Example pinyin: kē xué jiā tōng guò tàn cè qì fā xiàn le yuè zhèn xiàn xiàng 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đã phát hiện hiện tượng động đất trên mặt trăng thông qua tàu thăm dò.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Động đất trên mặt trăng
Nghĩa phụ
English
Moonquake.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
月球内应力作用下的地层震动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!