Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 月章星句
Pinyin: yuè zhāng xīng jù
Meanings: Từ ngữ hoa mỹ, câu văn đẹp đẽ và tinh tế (mô tả tài năng viết lách phi thường), Flowery language, beautiful and delicate sentences (describing extraordinary writing talent)., 形容文章优美,辞藻华丽。[出处]元·马熙《摸鱼子八首》之六集词敬为先生寿,博得月章星句。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 月, 早, 立, 日, 生, 勹, 口
Chinese meaning: 形容文章优美,辞藻华丽。[出处]元·马熙《摸鱼子八首》之六集词敬为先生寿,博得月章星句。”
Grammar: Đây là thành ngữ bốn âm tiết, thường được sử dụng trong văn cảnh ca ngợi khả năng sáng tác văn chương.
Example: 他的诗文充满了月章星句,让人叹为观止。
Example pinyin: tā de shī wén chōng mǎn le yuè zhāng xīng jù , ràng rén tàn wéi guān zhǐ 。
Tiếng Việt: Thơ văn của ông đầy những câu chữ đẹp đẽ khiến người ta phải thán phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ ngữ hoa mỹ, câu văn đẹp đẽ và tinh tế (mô tả tài năng viết lách phi thường)
Nghĩa phụ
English
Flowery language, beautiful and delicate sentences (describing extraordinary writing talent).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容文章优美,辞藻华丽。[出处]元·马熙《摸鱼子八首》之六集词敬为先生寿,博得月章星句。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế