Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 月相
Pinyin: yuè xiàng
Meanings: Các pha của mặt trăng (như trăng non, trăng khuyết, trăng tròn...), Phases of the moon (such as new moon, crescent moon, full moon, etc.), ①月亮明亮部分的不同形状。主要的月相有四个,即朔、上弦、望、下弦。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 月, 木, 目
Chinese meaning: ①月亮明亮部分的不同形状。主要的月相有四个,即朔、上弦、望、下弦。
Grammar: Được dùng như danh từ để chỉ trạng thái khác nhau của mặt trăng trong tháng.
Example: 我们可以通过观察月相来预测天气。
Example pinyin: wǒ men kě yǐ tōng guò guān chá yuè xiàng lái yù cè tiān qì 。
Tiếng Việt: Chúng ta có thể dự đoán thời tiết bằng cách quan sát các pha của mặt trăng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Các pha của mặt trăng (như trăng non, trăng khuyết, trăng tròn...)
Nghĩa phụ
English
Phases of the moon (such as new moon, crescent moon, full moon, etc.)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
月亮明亮部分的不同形状。主要的月相有四个,即朔、上弦、望、下弦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!