Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 月落乌啼
Pinyin: yuè luò wū tí
Meanings: Trăng lặn chim kêu (diễn tả khung cảnh yên tĩnh vào ban đêm, thường gợi ý về sự cô đơn), The moon sets and crows cry (depicting a quiet night scene, often implying loneliness)., 形容天色将明未明时的景象。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 月, 洛, 艹, 一, 口, 帝
Chinese meaning: 形容天色将明未明时的景象。
Grammar: Thành ngữ này thường xuất hiện trong văn học cổ điển để tạo nên bầu không khí u hoài, trầm lắng.
Example: 在寂静的夜晚,只听到月落乌啼的声音。
Example pinyin: zài jì jìng de yè wǎn , zhī tīng dào yuè luò wū tí de shēng yīn 。
Tiếng Việt: Trong đêm yên tĩnh, chỉ nghe thấy tiếng trăng lặn chim kêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trăng lặn chim kêu (diễn tả khung cảnh yên tĩnh vào ban đêm, thường gợi ý về sự cô đơn)
Nghĩa phụ
English
The moon sets and crows cry (depicting a quiet night scene, often implying loneliness).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容天色将明未明时的景象。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế