Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 10531 đến 10560 của 28899 tổng từ

恶直丑正
wù zhí chǒu zhèng
Ghét những người chính trực và ngay thẳn...
恶积祸盈
è jī huò yíng
Làm nhiều điều ác sẽ dẫn đến hậu quả ngh...
恶籍盈指
è jí yíng zhǐ
Sách tội lỗi đầy tay, ám chỉ người phạm ...
恶紫夺朱
wù zǐ duó zhū
Ghét màu tím lấn át màu đỏ, ám chỉ cái x...
恶衣恶食
è yī è shí
Ăn mặc tồi tàn, cuộc sống khổ cực.
恶衣粝食
è yī lì shí
Ăn mặc đơn sơ, cuộc sống nghèo khó.
恶衣菲食
è yī fēi shí
Ăn uống tiết kiệm, cuộc sống thanh đạm, ...
恶衣蔬食
è yī shū shí
Ăn mặc đơn sơ, ăn uống thanh đạm, cuộc s...
恶言厉色
è yán lì sè
Lời nói độc ác và sắc mặt giận dữ, chỉ t...
恹恹
yān yān
Trạng thái mệt mỏi, uể oải, không có sức...
恺切
kǎi qiè
Thái độ chân thành và nghiêm túc trong l...
恻怛之心
cè dá zhī xīn
Lòng trắc ẩn, sự thương xót sâu sắc đối ...
恻隐
cè yǐn
Sự thương cảm, lòng trắc ẩn trước nỗi đa...
恻隐之心
cè yǐn zhī xīn
Lòng trắc ẩn, trái tim biết đồng cảm với...
恼恨
nǎo hèn
Tức giận và oán hận sâu sắc ai đó hoặc đ...
恼羞变怒
nǎo xiū biàn nù
Phiền muộn và xấu hổ dẫn đến nổi giận.
恼羞成怒
nǎo xiū chéng nù
Xấu hổ và bực bội tích tụ rồi bùng nổ th...
máng
Lo lắng, sợ hãi về điều gì đó.
yǒng
Xúi giục, khuyến khích ai làm điều gì đó...
wēng
Âm thanh hỗn loạn, vang vọng; cũng có th...
kǔn
Chân thành, thật thà.
悃愊
kǔn bì
Chân thành, thành thực đến mức sâu sắc v...
悃愊无华
kǔn bì wú huá
Chân thành, mộc mạc, không màu mè, hoa m...
悃诚
kǔn chéng
Rất chân thành, thành thực từ tận đáy lò...
悄寂
qiǎo jì
Im lặng hoàn toàn, yên tĩnh đến mức đáng...
Lo lắng, bận tâm.
kuì
Hối hận, cảm thấy xấu hổ.
Hiểu rõ, biết tường tận.
Hiếu thảo với anh chị em
Buồn rầu, ưu sầu.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...