Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恿
Pinyin: yǒng
Meanings: Xúi giục, khuyến khích ai làm điều gì đó (thường mang ý tiêu cực)., To incite or encourage someone to do something (usually with negative connotations)., ①见“怂恿”(sǒngyǒng)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 心, 甬
Chinese meaning: ①见“怂恿”(sǒngyǒng)。
Hán Việt reading: dũng
Grammar: Động từ ít dùng độc lập, thường xuất hiện trong các thành ngữ như 怂恿 (xúi giục).
Example: 他被人恿去做坏事。
Example pinyin: tā bèi rén yǒng qù zuò huài shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị người ta xúi giục làm điều xấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xúi giục, khuyến khích ai làm điều gì đó (thường mang ý tiêu cực).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
dũng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To incite or encourage someone to do something (usually with negative connotations).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“怂恿”(sǒngyǒng)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!