Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恼羞成怒

Pinyin: nǎo xiū chéng nù

Meanings: Xấu hổ và bực bội tích tụ rồi bùng nổ thành cơn giận dữ., Embarrassment and frustration accumulating and exploding into anger., 由于羞愧到了极点,下不了台而发怒。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第三十一回“乌额拉布见田小辫子说出这样的话来,便也恼羞成怒。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 㐫, 忄, 丑, 羊, 戊, 𠃌, 奴, 心

Chinese meaning: 由于羞愧到了极点,下不了台而发怒。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第三十一回“乌额拉布见田小辫子说出这样的话来,便也恼羞成怒。”

Grammar: Cụm động từ miêu tả chuỗi cảm xúc biến đổi, thường xuất hiện trong văn cảnh tâm lý phức tạp.

Example: 她在众人面前被批评,顿时恼羞成怒。

Example pinyin: tā zài zhòng rén miàn qián bèi pī píng , dùn shí nǎo xiū chéng nù 。

Tiếng Việt: Cô ấy bị phê bình trước mặt mọi người, ngay lập tức xấu hổ hóa thành tức giận.

恼羞成怒
nǎo xiū chéng nù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xấu hổ và bực bội tích tụ rồi bùng nổ thành cơn giận dữ.

Embarrassment and frustration accumulating and exploding into anger.

由于羞愧到了极点,下不了台而发怒。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第三十一回“乌额拉布见田小辫子说出这样的话来,便也恼羞成怒。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恼羞成怒 (nǎo xiū chéng nù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung