Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恶浪
Pinyin: è làng
Meanings: Sóng dữ, sóng lớn, Rough waves, violent waves, ①凶猛的浪头。*②比喻邪恶势力。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 亚, 心, 氵, 良
Chinese meaning: ①凶猛的浪头。*②比喻邪恶势力。
Example: 海上的恶浪让船员们感到害怕。
Example pinyin: hǎi shàng de è làng ràng chuán yuán men gǎn dào hài pà 。
Tiếng Việt: Những con sóng dữ trên biển khiến các thủy thủ sợ hãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sóng dữ, sóng lớn
Nghĩa phụ
English
Rough waves, violent waves
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凶猛的浪头
比喻邪恶势力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!