Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恶直丑正

Pinyin: wù zhí chǒu zhèng

Meanings: Ghét những người chính trực và ngay thẳng. Chỉ thái độ ghét bỏ sự công bằng, chính nghĩa., To hate those who are upright and honest. Refers to an attitude of despising fairness and righteousness., 使奸邪者改恶从善。亦指嫉害正直的人。[出处]汉·蔡邕《太尉汝南李公碑》“迁徐州刺吏,百司震肃,饕餮风靡,恶直丑正。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 亚, 心, 一, 且, 十, 丑, 止

Chinese meaning: 使奸邪者改恶从善。亦指嫉害正直的人。[出处]汉·蔡邕《太尉汝南李公碑》“迁徐州刺吏,百司震肃,饕餮风靡,恶直丑正。”

Grammar: Thành ngữ này thường sử dụng để phê phán thái độ sai trái.

Example: 那些坏人总是恶直丑正。

Example pinyin: nà xiē huài rén zǒng shì è zhí chǒu zhèng 。

Tiếng Việt: Những kẻ xấu luôn ghét bỏ người chính trực.

恶直丑正
wù zhí chǒu zhèng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghét những người chính trực và ngay thẳng. Chỉ thái độ ghét bỏ sự công bằng, chính nghĩa.

To hate those who are upright and honest. Refers to an attitude of despising fairness and righteousness.

使奸邪者改恶从善。亦指嫉害正直的人。[出处]汉·蔡邕《太尉汝南李公碑》“迁徐州刺吏,百司震肃,饕餮风靡,恶直丑正。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...