Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 9961 đến 9990 của 28899 tổng từ

往岁
wǎng suì
Những năm trước, năm xưa
往日
wǎng rì
Ngày xưa, những ngày trước đây.
往时
wǎng shí
Thời gian trước đây, lúc trước
往昔
wǎng xī
Xưa kia, thuở trước
征伐
zhēng fá
Viễn chinh, tấn công, đánh dẹp (thường d...
征兵
zhēng bīng
Tuyển quân, gọi nhập ngũ.
征募
zhēng mù
Tuyển mộ, chiêu mộ người tham gia vào mộ...
征发
zhēng fā
Huy động, trưng dụng tài nguyên hoặc con...
征召
zhēng zhào
Triệu tập, gọi ai đó thực hiện nghĩa vụ ...
征实
zhēng shí
Kiểm tra thực tế, xác minh sự thật.
征引
zhēng yǐn
Trích dẫn, viện dẫn bằng chứng hoặc tài ...
征战
zhēng zhàn
Chiến đấu, tham gia chiến tranh.
征文
zhēng wén
Tổ chức cuộc thi viết hoặc kêu gọi bài v...
征用
zhēng yòng
Tạm trưng dụng tài sản hoặc dịch vụ vì n...
征程
zhēng chéng
Cuộc hành trình dài, đặc biệt là trong c...
征税
zhēng shuì
Thu thuế, đánh thuế.
征聘
zhēng pìn
Tuyển dụng, mời làm việc chính thức hoặc...
征讨
zhēng tǎo
Phát động chiến dịch quân sự để trừng ph...
征调
zhēng diào
Huy động, trưng dụng tài nguyên hoặc lực...
征象
zhēng xiàng
Dấu hiệu, biểu hiện của một điều gì đó.
征购
zhēng gòu
Mua hoặc trưng mua tài sản, hàng hóa từ ...
征逐
zhēng zhú
Đuổi theo, chạy theo một cách quyết liệt...
径一周三
jìng yī zhōu sān
Đường kính bằng một phần ba chu vi (tron...
径向
jìng xiàng
Theo hướng bán kính (liên quan đến khoản...
径庭
jìng tíng
Sự khác biệt lớn, hoàn toàn trái ngược n...
径情直行
jìng qíng zhí xíng
Hành động theo cảm xúc trực tiếp mà khôn...
径情直遂
jìng qíng zhí suì
Đạt được mong muốn một cách trực tiếp, k...
径自
jìng zì
Tự ý, tự mình làm điều gì đó mà không cầ...
径行直遂
jìng xíng zhí suì
Thực hiện điều gì đó một cách trực tiếp ...
径迹
jìng jì
Dấu vết, con đường đã qua (thường liên q...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...