Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 9961 đến 9990 của 28922 tổng từ

彻头彻尾
chè tóu chè wěi
Hoàn toàn, triệt để từ đầu đến cuối.
彻里彻外
chè lǐ chè wài
Từ trong ra ngoài, hoàn toàn toàn diện.
彻里至外
chè lǐ zhì wài
Từ trong ra ngoài, hoàn toàn thấu đáo.
彼倡此和
bǐ chàng cǐ hè
Người này làm, người kia hưởng ứng. Chỉ ...
彼唱此和
bǐ chàng cǐ hè
Bên kia hát, bên này hùa theo; ám chỉ sự...
彼弃我取
bǐ qì wǒ qǔ
Người khác bỏ đi thì ta chọn lấy. Ám chỉ...
往古
wǎng gǔ
Thời xưa, quá khứ xa xưa
往岁
wǎng suì
Những năm trước, năm xưa
往日
wǎng rì
Ngày xưa, những ngày trước
往时
wǎng shí
Thời gian trước đây, lúc trước
往昔
wǎng xī
Xưa kia, thuở trước
征伐
zhēng fá
Viễn chinh, tấn công, đánh dẹp (thường d...
征兵
zhēng bīng
Tuyển quân, gọi nhập ngũ.
征募
zhēng mù
Tuyển mộ, chiêu mộ người tham gia vào mộ...
征发
zhēng fā
Huy động, trưng dụng tài nguyên hoặc con...
征召
zhēng zhào
Triệu tập, gọi ai đó thực hiện nghĩa vụ ...
征实
zhēng shí
Kiểm tra thực tế, xác minh sự thật.
征引
zhēng yǐn
Trích dẫn, viện dẫn bằng chứng hoặc tài ...
征战
zhēng zhàn
Chiến đấu, tham gia chiến tranh.
征文
zhēng wén
Tổ chức cuộc thi viết hoặc kêu gọi bài v...
征用
zhēng yòng
Tạm trưng dụng tài sản hoặc dịch vụ vì n...
征程
zhēng chéng
Cuộc hành trình dài, đặc biệt là trong c...
征税
zhēng shuì
Thu thuế, đánh thuế.
征聘
zhēng pìn
Tuyển dụng, mời làm việc chính thức hoặc...
征讨
zhēng tǎo
Phát động chiến dịch quân sự để trừng ph...
征调
zhēng diào
Huy động, trưng dụng tài nguyên hoặc lực...
征象
zhēng xiàng
Dấu hiệu, biểu hiện của một điều gì đó.
征购
zhēng gòu
Mua hoặc trưng mua tài sản, hàng hóa từ ...
征逐
zhēng zhú
Đuổi theo, chạy theo một cách quyết liệt...
径一周三
jìng yī zhōu sān
Đường kính bằng một phần ba chu vi (tron...

Hiển thị 9961 đến 9990 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...