Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彼弃我取
Pinyin: bǐ qì wǒ qǔ
Meanings: Người khác bỏ đi thì ta chọn lấy. Ám chỉ việc tận dụng cơ hội mà người khác không trân trọng., What others discard, we pick up. Refers to seizing opportunities that others overlook., 别人摒弃的我拿来。指不与世人共逐名利而甘于淡泊。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 彳, 皮, 廾, 𠫓, 我, 又, 耳
Chinese meaning: 别人摒弃的我拿来。指不与世人共逐名利而甘于淡泊。
Grammar: Thường dùng để nói về cách tận dụng tình huống một cách khôn ngoan.
Example: 他总是能从别人不要的东西中找到价值,真是彼弃我取。
Example pinyin: tā zǒng shì néng cóng bié rén bú yào de dōng xī zhōng zhǎo dào jià zhí , zhēn shì bǐ qì wǒ qǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn tìm thấy giá trị từ những thứ người khác bỏ đi, đúng là 'người bỏ ta chọn'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người khác bỏ đi thì ta chọn lấy. Ám chỉ việc tận dụng cơ hội mà người khác không trân trọng.
Nghĩa phụ
English
What others discard, we pick up. Refers to seizing opportunities that others overlook.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
别人摒弃的我拿来。指不与世人共逐名利而甘于淡泊。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế