Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 征象

Pinyin: zhēng xiàng

Meanings: Dấu hiệu, biểu hiện của một điều gì đó., Signs or indications of something., ①征候。[例]火山是地球有某种内在失调的征象。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 彳, 正, 𠂊

Chinese meaning: ①征候。[例]火山是地球有某种内在失调的征象。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ những biểu hiện có thể quan sát được.

Example: 他的脸色苍白是病重的征象。

Example pinyin: tā de liǎn sè cāng bái shì bìng zhòng de zhēng xiàng 。

Tiếng Việt: Khuôn mặt tái nhợt của anh ấy là dấu hiệu của bệnh nặng.

征象
zhēng xiàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu hiệu, biểu hiện của một điều gì đó.

Signs or indications of something.

征候。火山是地球有某种内在失调的征象

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

征象 (zhēng xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung