Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 征募

Pinyin: zhēng mù

Meanings: Tuyển mộ, chiêu mộ người tham gia vào một tổ chức hoặc hoạt động., To recruit or enlist people for an organization or activity., ①征招;召募。[例]征募兵士。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 彳, 正, 力, 莫

Chinese meaning: ①征招;召募。[例]征募兵士。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến tuyển dụng hoặc kêu gọi tham gia.

Example: 这家公司正在征募新员工。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī zhèng zài zhēng mù xīn yuán gōng 。

Tiếng Việt: Công ty này đang tuyển mộ nhân viên mới.

征募
zhēng mù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuyển mộ, chiêu mộ người tham gia vào một tổ chức hoặc hoạt động.

To recruit or enlist people for an organization or activity.

征招;召募。征募兵士

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...