Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彻头彻尾
Pinyin: chè tóu chè wěi
Meanings: Hoàn toàn, triệt để từ đầu đến cuối., Completely and thoroughly from beginning to end., 指完完全全。[出处]郭沫若《屈原》第二幕“到了你们这一代就不同了,你们根本就没有受过烙印,所以你们的诗,彻内彻外,都是自己作主人。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 切, 彳, 头, 尸, 毛
Chinese meaning: 指完完全全。[出处]郭沫若《屈原》第二幕“到了你们这一代就不同了,你们根本就没有受过烙印,所以你们的诗,彻内彻外,都是自己作主人。”
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh mức độ toàn diện và tuyệt đối.
Example: 这是一个彻头彻尾的谎言。
Example pinyin: zhè shì yí gè chè tóu chè wěi de huǎng yán 。
Tiếng Việt: Đây là một lời nói dối hoàn toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn toàn, triệt để từ đầu đến cuối.
Nghĩa phụ
English
Completely and thoroughly from beginning to end.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指完完全全。[出处]郭沫若《屈原》第二幕“到了你们这一代就不同了,你们根本就没有受过烙印,所以你们的诗,彻内彻外,都是自己作主人。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế