Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 9391 đến 9420 của 28899 tổng từ

康强
kāng qiáng
Khỏe mạnh và cường tráng
康德
kāng dé
Tên riêng, ví dụ: Immanuel Kant - Nhà tr...
康泰
kāng tài
An lành, thịnh vượng
康熙
kāng xī
Tên niên hiệu của Hoàng đế Khang Hy (nhà...
康熙字典
kāng xī zì diǎn
Từ điển chữ Hán do Hoàng đế Khang Hy biê...
庸人
yōng rén
Người tầm thường, thiếu năng lực
庸人自扰
yōng rén zì rǎo
Người không có năng lực tự làm mình phiề...
庸劣
yōng liè
Tầm thường và kém cỏi.
庸医
yōng yī
Bác sĩ dỏm, thầy thuốc bất tài.
庸医杀人
yōng yī shā rén
Bác sĩ bất tài gây chết người, ám chỉ hậ...
庸夫
yōng fū
Người đàn ông tầm thường, không có tài n...
庸官
yōng guān
Quan chức bất tài, không làm tròn trách ...
庸庸碌碌
yōng yōng lù lù
Sống một cách tầm thường, không có mục t...
庸懦
yōng nuò
Tầm thường và nhu nhược, thiếu quyết đoá...
庸言庸行
yōng yán yōng xíng
Lời nói và hành động tầm thường, không c...
tuǒ
Đơn vị đo chiều dài bằng khoảng cách hai...
yǒng
Một loại nhà nhỏ hẹp, thường ám chỉ nơi ...
Ở trọ, cư ngụ tạm thời (ít dùng trong ti...
庾信
Yǔ Xìn
Tên một nhà thơ nổi tiếng đời Nam Bắc tr...
庿
miào
Một dạng chữ cổ của 庙 (miếu), thường chỉ...
sǒu
Kho chứa đồ, thường chỉ kho hàng lớn.
xiāng
Cánh, dãy nhà phụ hoặc bên hông một ngôi...
fèi
Huỷ bỏ, bãi bỏ, không còn sử dụng nữa.
廊庙
láng miào
Chốn triều đình, nơi bàn việc quốc gia đ...
ài
Che khuất, che lấp.
廉可寄财
lián kě jì cái
Người liêm khiết thì có thể giao phó tài...
廉吏
lián lì
Quan lại liêm khiết.
廉察
lián chá
Xem xét kỹ lưỡng, điều tra minh bạch.
廉明
lián míng
Liêm khiết và sáng suốt.
廉明公正
lián míng gōng zhèng
Liêm khiết, sáng suốt và công bằng.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...