Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庸庸碌碌
Pinyin: yōng yōng lù lù
Meanings: Sống một cách tầm thường, không có mục tiêu rõ ràng., Living a mediocre life without clear goals., 庸平庸。指平凡无奇。[出处]明·余继登《典故纪闻》卷三卿等居持衡秉鉴之任,宜在公平以辨别贤否,毋但庸庸碌碌充位而已。”[例]若有变动,吾与兄正好扬眉吐气,干一番事业。难道还要~的过活?——清·褚人获《隋唐演义》第十一回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 48
Radicals: 广, 录, 石
Chinese meaning: 庸平庸。指平凡无奇。[出处]明·余继登《典故纪闻》卷三卿等居持衡秉鉴之任,宜在公平以辨别贤否,毋但庸庸碌碌充位而已。”[例]若有变动,吾与兄正好扬眉吐气,干一番事业。难道还要~的过活?——清·褚人获《隋唐演义》第十一回。
Grammar: Thành ngữ, thường đứng độc lập hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 他这一生庸庸碌碌,一事无成。
Example pinyin: tā zhè yì shēng yōng yōng lù lù , yí shì wú chéng 。
Tiếng Việt: Cả đời anh ta sống tầm thường, không làm nên việc gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống một cách tầm thường, không có mục tiêu rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Living a mediocre life without clear goals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
庸平庸。指平凡无奇。[出处]明·余继登《典故纪闻》卷三卿等居持衡秉鉴之任,宜在公平以辨别贤否,毋但庸庸碌碌充位而已。”[例]若有变动,吾与兄正好扬眉吐气,干一番事业。难道还要~的过活?——清·褚人获《隋唐演义》第十一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế