Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 康熙字典

Pinyin: kāng xī zì diǎn

Meanings: Từ điển chữ Hán do Hoàng đế Khang Hy biên soạn, The Kangxi Dictionary compiled under Emperor Kangxi., ①(1654.5.4—1722.12.22)清朝入关后的第二代皇帝。即清圣祖(爱新觉罗·玄烨)年号。[例]康熙、乾隆、咸丰。*②地名清朝三代皇帝的年号。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 39

Radicals: 广, 隶, 巸, 灬, 子, 宀, 八

Chinese meaning: ①(1654.5.4—1722.12.22)清朝入关后的第二代皇帝。即清圣祖(爱新觉罗·玄烨)年号。[例]康熙、乾隆、咸丰。*②地名清朝三代皇帝的年号。

Grammar: Danh từ ghép chỉ một tác phẩm cụ thể.

Example: 学者们常查阅康熙字典。

Example pinyin: xué zhě men cháng chá yuè kāng xī zì diǎn 。

Tiếng Việt: Các học giả thường tra cứu Từ điển Khang Hy.

康熙字典
kāng xī zì diǎn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ điển chữ Hán do Hoàng đế Khang Hy biên soạn

The Kangxi Dictionary compiled under Emperor Kangxi.

(1654.5.4—1722.12.22)清朝入关后的第二代皇帝。即清圣祖(爱新觉罗·玄烨)年号。康熙、乾隆、咸丰

地名清朝三代皇帝的年号

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

康熙字典 (kāng xī zì diǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung