Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庸人
Pinyin: yōng rén
Meanings: Người tầm thường, thiếu năng lực, An ordinary or mediocre person., ①清朝康熙年间,张玉书、陈廷敬等奉皇帝命令编纂的一部字典。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 广, 人
Chinese meaning: ①清朝康熙年间,张玉书、陈廷敬等奉皇帝命令编纂的一部字典。
Grammar: Danh từ ghép, mang sắc thái tiêu cực.
Example: 他被看作是一个庸人。
Example pinyin: tā bèi kàn zuò shì yí gè yōng rén 。
Tiếng Việt: Anh ta được coi là một người tầm thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người tầm thường, thiếu năng lực
Nghĩa phụ
English
An ordinary or mediocre person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清朝康熙年间,张玉书、陈廷敬等奉皇帝命令编纂的一部字典
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!