Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 20671 đến 20700 của 28899 tổng từ

经子
jīng zǐ
Chỉ chung các kinh điển Nho giáo và tác ...
经学
jīng xué
Học thuyết hoặc nghiên cứu về kinh điển ...
经师
jīng shī
Người giảng dạy hoặc nghiên cứu về kinh ...
经文纬武
jīng wén wěi wǔ
Văn võ song toàn, giỏi cả về văn chương ...
经明行修
jīng míng xíng xiū
Thông hiểu kinh điển và rèn luyện đạo đứ...
经水
jīng shuǐ
Kinh nguyệt (cách gọi cổ xưa trong Đông ...
经济之才
jīng jì zhī cái
Tài năng kinh tế; người có khả năng quản...
经痛
jīng tòng
Đau bụng kinh (trong thời kỳ kinh nguyệt...
经管
jīng guǎn
Quản lý, phụ trách điều hành.
经籍
jīng jí
Kinh điển, sách cổ quý giá.
经纪
jīng jì
Người môi giới, đại diện hoặc hoạt động ...
经纶
jīng lún
Tài năng chính trị, khả năng lãnh đạo đấ...
经纶济世
jīng lún jì shì
Khả năng lãnh đạo và cứu giúp xã hội.
经纶满腹
jīng lún mǎn fù
Đầy tài năng và kiến thức về chính trị, ...
经纬
jīng wěi
Kinh tuyến và vĩ tuyến
经纬万端
jīng wěi wàn duān
Nhiều kế hoạch phức tạp và chi tiết.
经纬天下
jīng wěi tiān xià
Hoạch định và cai trị thiên hạ, ám chỉ t...
经纱
jīng shā
Sợi dọc trong vải dệt.
经线
jīng xiàn
Kinh tuyến, đường nối từ cực Bắc đến cực...
经络
jīng luò
Hệ thống kinh mạch trong cơ thể theo y h...
经编
jīng biān
Phương pháp dệt vải kiểu dọc.
经血
jīng xuè
Máu kinh nguyệt.
经行
jīng xíng
Đi qua, trải qua.
经验之谈
jīng yàn zhī tán
Lời khuyên dựa trên kinh nghiệm thực tế,...
jué
Cắt đứt, tuyệt vọng, cực kỳ.
luò
Buộc, quấn, bọc (thường liên quan đến ch...
絮絮叨叨
xù xù dāo dāo
Nói luyên thuyên, nói nhiều và không ngừ...
絮聒
xù guō
Làm phiền bằng cách nói liên tục, lặp đi...
絮语
xù yǔ
Lời nói nhỏ nhẹ, lặp đi lặp lại, thường ...
絮说
xù shuō
Nói liên miên, lặp đi lặp lại những điều...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...