Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 20671 đến 20700 của 28922 tổng từ

纸短情长
zhǐ duǎn qíng cháng
Giấy ngắn tình dài (dùng để nói về cảm x...
纸落云烟
zhǐ luò yún yān
Chỉ sự bay hơi, tan biến của những thứ n...
纸贵洛阳
zhǐ guì luò yáng
Mô tả tác phẩm văn học rất được yêu thíc...
纸醉金迷
zhǐ zuì jīn mí
Cuộc sống xa hoa, trụy lạc nơi đô thị ph...
纹丝
wén sī
Sợi tơ/trạng thái rất nhỏ nhẹ, khó nhận ...
纽扣儿
niǔ kòu ér
Cúc áo nhỏ (dạng khẩu ngữ, có hậu tố 儿)
shū
Giảm bớt, làm nhẹ đi (khó khăn, áp lực.....
线材
xiàn cái
Vật liệu dạng sợi (như dây điện, cáp...)
线虫
xiàn chóng
Một loại giun nhỏ dài, thuộc nhóm ký sin...
细听
xì tīng
Lắng nghe cẩn thận, chú tâm.
细味
xì wèi
Hương vị tinh tế; cũng có nghĩa là nếm t...
细大不捐
xì dà bù juān
Không bỏ sót dù nhỏ hay lớn; không chê c...
细大不逾
xì dà bù yú
Không vượt quá giới hạn, dù là chi tiết ...
细屑
xì xiè
Mẩu vụn nhỏ, mảnh vụn li ti (thường dùng...
细工
xì gōng
Công việc đòi hỏi sự tỉ mỉ, khéo léo.
细度
xì dù
Mức độ chi tiết hoặc mịn màng của một th...
细微末节
xì wēi mò jié
Những chi tiết nhỏ nhặt, không quan trọn...
细情
xì qíng
Chi tiết cụ thể về hoàn cảnh hoặc tình h...
细挑
xì tiāo
Chọn lựa kỹ càng, cẩn thận từng chi tiết...
细故
xì gù
Lý do nhỏ nhặt, không quan trọng.
细料
xì liào
Vật liệu nhỏ, chi tiết
细枝末节
xì zhī mò jié
Những chi tiết nhỏ nhặt không quan trọng
细民
xì mín
Người dân bình thường, người lao động
细水长流
xì shuǐ cháng liú
Kiên trì lâu dài, bền bỉ
细琐
xì suǒ
Nhỏ nhặt, vụn vặt
细目
xì mù
Chi tiết cụ thể, tiểu mục
细类
xì lèi
Phân loại nhỏ, hạng mục phụ
细胞
xì bāo
Đơn vị cơ bản cấu tạo nên mọi sinh vật s...
细菌
xì jūn
Vi khuẩn, sinh vật đơn bào nhỏ bé có thể...
zhī
Dệt, đan

Hiển thị 20671 đến 20700 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Cấp độ 6 - Cấp độ thông thạo với 5000+ từ vựng phức tạp | ChebChat