Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 细度

Pinyin: xì dù

Meanings: Mức độ chi tiết hoặc mịn màng của một thứ gì đó., Degree of detail or fineness of something., ①用某种单位数来表示的相对宽度、相对直径、线密度或单位长度的重量(如纤维或线纱的)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 田, 纟, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①用某种单位数来表示的相对宽度、相对直径、线密度或单位长度的重量(如纤维或线纱的)。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc thẩm mỹ.

Example: 这款产品的细度很高。

Example pinyin: zhè kuǎn chǎn pǐn de xì dù hěn gāo 。

Tiếng Việt: Sản phẩm này có độ chi tiết rất cao.

细度
xì dù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mức độ chi tiết hoặc mịn màng của một thứ gì đó.

Degree of detail or fineness of something.

用某种单位数来表示的相对宽度、相对直径、线密度或单位长度的重量(如纤维或线纱的)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

细度 (xì dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung