Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 线虫
Pinyin: xiàn chóng
Meanings: Một loại giun nhỏ dài, thuộc nhóm ký sinh trùng thường sống trong đất hoặc cơ thể động vật., A type of small, long worm, belonging to the group of parasites that often live in soil or animal bodies., ①线虫纲或线虫门的虫。[例]线形动物门的虫。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 戋, 纟, 虫
Chinese meaning: ①线虫纲或线虫门的虫。[例]线形动物门的虫。
Grammar: Là danh từ chỉ loài vật, sử dụng trong văn cảnh khoa học hoặc nông nghiệp.
Example: 这种线虫对农作物有害。
Example pinyin: zhè zhǒng xiàn chóng duì nóng zuò wù yǒu hài 。
Tiếng Việt: Loài giun này gây hại cho cây trồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại giun nhỏ dài, thuộc nhóm ký sinh trùng thường sống trong đất hoặc cơ thể động vật.
Nghĩa phụ
English
A type of small, long worm, belonging to the group of parasites that often live in soil or animal bodies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
线虫纲或线虫门的虫。线形动物门的虫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!