Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 线材

Pinyin: xiàn cái

Meanings: Vật liệu dạng sợi (như dây điện, cáp...), Wire materials, cable materials, ①金属粗丝。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 戋, 纟, 才, 木

Chinese meaning: ①金属粗丝。

Grammar: Chỉ vật liệu đặc biệt dạng sợi dài, thường sử dụng trong công nghiệp hoặc xây dựng.

Example: 这些线材质量很好,适合做电器连接。

Example pinyin: zhè xiē xiàn cái zhì liàng hěn hǎo , shì hé zuò diàn qì lián jiē 。

Tiếng Việt: Những vật liệu dạng sợi này chất lượng rất tốt, phù hợp để làm kết nối điện.

线材
xiàn cái
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vật liệu dạng sợi (như dây điện, cáp...)

Wire materials, cable materials

金属粗丝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

线材 (xiàn cái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung