Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 细水长流
Pinyin: xì shuǐ cháng liú
Meanings: Kiên trì lâu dài, bền bỉ, Long-lasting and persistent (lit. a thin stream flows for long), 比喻节约使用财物,使经常不缺用。也比喻一点一滴不间断地做某件事。[出处]清·翟灏《通俗编·地理》引《教经》“汝等常勤精进,譬如小水常流,则能穿石。”[例]告诉老王说,要多吃野菜树皮,少吃米面,~呀!——梁斌《红旗谱》四十六。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 田, 纟, ㇇, 丿, 乀, 亅, 长, 㐬, 氵
Chinese meaning: 比喻节约使用财物,使经常不缺用。也比喻一点一滴不间断地做某件事。[出处]清·翟灏《通俗编·地理》引《教经》“汝等常勤精进,譬如小水常流,则能穿石。”[例]告诉老王说,要多吃野菜树皮,少吃米面,~呀!——梁斌《红旗谱》四十六。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để nói về việc duy trì sự cố gắng liên tục dẫn đến kết quả tốt.
Example: 成功在于细水长流的努力。
Example pinyin: chéng gōng zài yú xì shuǐ cháng liú de nǔ lì 。
Tiếng Việt: Thành công nằm ở sự nỗ lực bền bỉ lâu dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiên trì lâu dài, bền bỉ
Nghĩa phụ
English
Long-lasting and persistent (lit. a thin stream flows for long)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻节约使用财物,使经常不缺用。也比喻一点一滴不间断地做某件事。[出处]清·翟灏《通俗编·地理》引《教经》“汝等常勤精进,譬如小水常流,则能穿石。”[例]告诉老王说,要多吃野菜树皮,少吃米面,~呀!——梁斌《红旗谱》四十六。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế