Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纹丝

Pinyin: wén sī

Meanings: Sợi tơ/trạng thái rất nhỏ nhẹ, khó nhận biết, Fine thread/very slight and hard-to-detect state, ①极小或很少;一点儿。[例]纹丝不乱。[例]工作没有受到纹丝影响。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 文, 纟, 一

Chinese meaning: ①极小或很少;一点儿。[例]纹丝不乱。[例]工作没有受到纹丝影响。

Grammar: Thường xuất hiện trong thành ngữ hoặc cụm từ cố định.

Example: 他的手稳如山,纹丝不动。

Example pinyin: tā de shǒu wěn rú shān , wén sī bú dòng 。

Tiếng Việt: Tay của anh ấy vững như núi, không nhúc nhích dù chỉ một chút.

纹丝
wén sī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sợi tơ/trạng thái rất nhỏ nhẹ, khó nhận biết

Fine thread/very slight and hard-to-detect state

极小或很少;一点儿。纹丝不乱。工作没有受到纹丝影响

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...