Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 细故

Pinyin: xì gù

Meanings: Lý do nhỏ nhặt, không quan trọng., Trivial reason, not important., ①琐事。[例]非烟数以细故挞其女奴。——《警世通言》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 田, 纟, 古, 攵

Chinese meaning: ①琐事。[例]非烟数以细故挞其女奴。——《警世通言》。

Grammar: Danh từ, thường được dùng trong văn cảnh phê phán những mâu thuẫn không đáng có.

Example: 不要因为细故而争吵。

Example pinyin: bú yào yīn wèi xì gù ér zhēng chǎo 。

Tiếng Việt: Đừng vì những lý do nhỏ nhặt mà tranh cãi.

细故
xì gù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lý do nhỏ nhặt, không quan trọng.

Trivial reason, not important.

琐事。非烟数以细故挞其女奴。——《警世通言》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

细故 (xì gù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung