Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 8491 đến 8520 của 28899 tổng từ

对弈
duì yì
Chơi cờ, thi đấu cờ.
对抗
duì kàng
Chống lại, đối đầu với ai/cái gì đó.
对换
duì huàn
Đổi chỗ, trao đổi vị trí giữa hai thứ.
对接
duì jiē
Nối khớp, ghép nối hai bộ phận hoặc kế h...
对数
duì shù
Logarit, phép toán tìm số mũ trong toán ...
对案
duì àn
Phương án đối ứng, kế hoạch phản hồi.
对比温度
duì bǐ wēndù
Nhiệt độ so sánh/đối chiếu.
对比联想
duì bǐ liánxiǎng
Liên tưởng đối chiếu.
对流
duì liú
Đối lưu (sự trao đổi dòng chảy giữa các ...
对消
duì xiāo
Loại bỏ bằng cách đối chiếu, xóa bỏ sự t...
对火
duì huǒ
Đốt lửa thử nghiệm vũ khí (như súng), ki...
对牛弹琴
duì niú tán qín
Đàn cho trâu nghe (ý nói việc làm vô ích...
对牛鼓簧
duì niú gǔ huáng
Thổi kèn cho trâu nghe (tương tự 'đàn ch...
对症之药
duì zhèng zhī yào
Thuốc đặc trị cho đúng bệnh.
对症发药
duì zhèng fā yào
Kê đơn thuốc phù hợp với triệu chứng bện...
对空射击
duì kōng shèjī
Bắn lên trời (vũ khí phòng không).
对答如流
duì dá rú liú
Trả lời lưu loát, nhanh nhẹn và tự nhiên...
对簿
duì bù
Đối chiếu sổ sách, tài liệu; đôi khi chỉ...
对簿公堂
duì bù gōng táng
Đưa vụ việc ra xét xử trước tòa án.
对薄公堂
duì bó gōng táng
Đưa nhau ra tòa vì tội danh nào đó.
对衬
duì chèn
So sánh để thấy rõ hơn sự tương đồng hoặ...
对证下药
duì zhèng xià yào
Điều trị dựa trên triệu chứng cụ thể.
对酒当歌
duì jiǔ dāng gē
Vừa uống rượu vừa hát, tận hưởng cuộc số...
寺观
sì guàn
Chỉ tổng thể chùa chiền và đền thờ, đặc ...
寻事生非
xún shì shēng fēi
Gây chuyện, tìm cớ gây xích mích hoặc rắ...
寻址
xún zhǐ
Tìm kiếm địa chỉ, xác định vị trí thông ...
寻壑经丘
xún hè jīng qiū
Mo tả việc đi qua mọi địa hình hiểm trở,...
寻幽入微
xún yōu rù wēi
Khám phá những điều sâu kín, tỉ mỉ, nghi...
寻幽探胜
xún yōu tàn shèng
Khám phá những nơi hẻo lánh, phong cảnh ...
寿木
shòu mù
Quan tài (thường dùng với ý tôn trọng, n...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...