Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 8491 đến 8520 của 28922 tổng từ

寸草不留
cùn cǎo bù liú
Không để lại dù chỉ một ngọn cỏ, dùng để...
寸草春晖
cùn cǎo chūn huī
Tình mẹ bao la như ánh nắng mùa xuân, co...
寸草衔结
cùn cǎo xián jié
Cỏ nhỏ kết thành bó lớn, ý chỉ sự tích l...
寸蹄尺缣
cùn tí chǐ jiān
Chỉ những thứ nhỏ bé nhưng quý giá, ví d...
对外
duì wài
Hướng ra ngoài, đối với bên ngoài.
对开
duì kāi
Mở ra đối diện, mở đối xứng, cũng có thể...
对弈
duì yì
Chơi cờ, đấu cờ (thường là cờ vây hoặc c...
对抗
duì kàng
Đối đầu, chống lại ai/cái gì.
对换
duì huàn
Đổi chỗ, trao đổi vị trí giữa hai thứ.
对接
duì jiē
Nối khớp, ghép nối hai bộ phận hoặc kế h...
对数
duì shù
Logarit, phép toán tìm số mũ trong toán ...
对案
duì àn
Phương án đối ứng, kế hoạch phản hồi.
对比温度
duì bǐ wēndù
Nhiệt độ so sánh/đối chiếu.
对比联想
duì bǐ liánxiǎng
Liên tưởng đối chiếu.
对流
duì liú
Đối lưu (sự trao đổi dòng chảy giữa các ...
对消
duì xiāo
Loại bỏ bằng cách đối chiếu, xóa bỏ sự t...
对火
duì huǒ
Đốt lửa thử nghiệm vũ khí (như súng), ki...
对牛弹琴
duì niú tán qín
Đàn cho trâu nghe (ý nói việc làm vô ích...
对牛鼓簧
duì niú gǔ huáng
Thổi kèn cho trâu nghe (tương tự 'đàn ch...
对症之药
duì zhèng zhī yào
Thuốc đặc trị cho đúng bệnh.
对症发药
duì zhèng fā yào
Kê đơn thuốc phù hợp với triệu chứng bện...
对空射击
duì kōng shèjī
Bắn lên trời (vũ khí phòng không).
对答如流
duì dá rú liú
Trả lời lưu loát, nhanh nhẹn và tự nhiên...
对簿
duì bù
Đối chiếu sổ sách, tài liệu; đôi khi chỉ...
对簿公堂
duì bù gōng táng
Đưa vụ việc ra xét xử trước tòa án.
对薄公堂
duì bó gōng táng
Đưa nhau ra tòa vì tội danh nào đó.
对衬
duì chèn
So sánh để thấy rõ hơn sự tương đồng hoặ...
对证下药
duì zhèng xià yào
Điều trị dựa trên triệu chứng cụ thể.
对酒当歌
duì jiǔ dāng gē
Vừa uống rượu vừa hát, tận hưởng cuộc số...
寺观
sì guàn
Chỉ tổng thể chùa chiền và đền thờ, đặc ...

Hiển thị 8491 đến 8520 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...