Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对症之药
Pinyin: duì zhèng zhī yào
Meanings: Thuốc đặc trị cho đúng bệnh., Specific medicine for the condition., 针对病根下的药。比喻纠正缺点错误所用的相应办法。[出处]《三国志·魏志·华陀传》“府吏倪寻、李延共止,俱头痛身热,所苦正同。佗曰‘寻当下之,延当发汗。’或难其异,佗曰‘寻外实,延内实,故治之宜殊。’即各与药,明旦并起。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 又, 寸, 正, 疒, 丶, 约, 艹
Chinese meaning: 针对病根下的药。比喻纠正缺点错误所用的相应办法。[出处]《三国志·魏志·华陀传》“府吏倪寻、李延共止,俱头痛身热,所苦正同。佗曰‘寻当下之,延当发汗。’或难其异,佗曰‘寻外实,延内实,故治之宜殊。’即各与药,明旦并起。”
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh y tế.
Example: 这种药物是对症之药。
Example pinyin: zhè zhǒng yào wù shì duì zhèng zhī yào 。
Tiếng Việt: Thuốc này là thuốc đặc trị cho đúng bệnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuốc đặc trị cho đúng bệnh.
Nghĩa phụ
English
Specific medicine for the condition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
针对病根下的药。比喻纠正缺点错误所用的相应办法。[出处]《三国志·魏志·华陀传》“府吏倪寻、李延共止,俱头痛身热,所苦正同。佗曰‘寻当下之,延当发汗。’或难其异,佗曰‘寻外实,延内实,故治之宜殊。’即各与药,明旦并起。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế