Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寸草不留
Pinyin: cùn cǎo bù liú
Meanings: Không để lại dù chỉ một ngọn cỏ, dùng để chỉ hành động tàn phá hoàn toàn, không còn gì sót lại., Not leaving even a blade of grass; describes total destruction without any remnants., 连小草也不留下。比喻搞得精光,一无所剩。[出处]宋·楼钥《攻媿集·八十一·英老真赞》“大地一变,直教寸草不留。”[例]若是恼了我,连你西歧~。——明·许仲琳《封神演义》第五十九回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 寸, 早, 艹, 一, 刀, 田
Chinese meaning: 连小草也不留下。比喻搞得精光,一无所剩。[出处]宋·楼钥《攻媿集·八十一·英老真赞》“大地一变,直教寸草不留。”[例]若是恼了我,连你西歧~。——明·许仲琳《封神演义》第五十九回。
Grammar: Thành ngữ cố định, nhấn mạnh mức độ hủy diệt hoàn toàn.
Example: 敌人把村庄烧得寸草不留。
Example pinyin: dí rén bǎ cūn zhuāng shāo dé cùn cǎo bù liú 。
Tiếng Việt: Kẻ thù đã đốt cháy ngôi làng đến mức không còn lại bất cứ thứ gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không để lại dù chỉ một ngọn cỏ, dùng để chỉ hành động tàn phá hoàn toàn, không còn gì sót lại.
Nghĩa phụ
English
Not leaving even a blade of grass; describes total destruction without any remnants.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
连小草也不留下。比喻搞得精光,一无所剩。[出处]宋·楼钥《攻媿集·八十一·英老真赞》“大地一变,直教寸草不留。”[例]若是恼了我,连你西歧~。——明·许仲琳《封神演义》第五十九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế