Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对空射击
Pinyin: duì kōng shèjī
Meanings: Bắn lên trời (vũ khí phòng không)., Anti-aircraft shooting., ①用高射火器或步机枪对空中目标的射击。一般是集火齐射和连续射。主要包括对飞机射击和对伞兵射击。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 又, 寸, 工, 穴, 身, 丨, 二, 凵
Chinese meaning: ①用高射火器或步机枪对空中目标的射击。一般是集火齐射和连续射。主要包括对飞机射击和对伞兵射击。
Grammar: Động từ ghép, thuộc lĩnh vực quân sự.
Example: 士兵们正在进行对空射击训练。
Example pinyin: shì bīng men zhèng zài jìn xíng duì kōng shè jī xùn liàn 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ đang tiến hành tập luyện bắn phòng không.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắn lên trời (vũ khí phòng không).
Nghĩa phụ
English
Anti-aircraft shooting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用高射火器或步机枪对空中目标的射击。一般是集火齐射和连续射。主要包括对飞机射击和对伞兵射击
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế