Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对开
Pinyin: duì kāi
Meanings: Mở ra đối diện, mở đối xứng, cũng có thể chỉ việc chia đôi hoặc phân phối đều., Opening symmetrically or dividing equally., ①(车船等)由两个地点相向行驶。*②印刷上指相当于整张纸的一半。*③对半分配,即双方各占一半。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 又, 寸, 一, 廾
Chinese meaning: ①(车船等)由两个地点相向行驶。*②印刷上指相当于整张纸的一半。*③对半分配,即双方各占一半。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả cách thức mở cửa hoặc hành động chia đôi. Có thể xuất hiện ở vị trí bổ ngữ.
Example: 门是对开的。
Example pinyin: mén shì duì kāi de 。
Tiếng Việt: Cửa mở đối xứng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mở ra đối diện, mở đối xứng, cũng có thể chỉ việc chia đôi hoặc phân phối đều.
Nghĩa phụ
English
Opening symmetrically or dividing equally.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(车船等)由两个地点相向行驶
印刷上指相当于整张纸的一半
对半分配,即双方各占一半
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!