Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对薄公堂
Pinyin: duì bó gōng táng
Meanings: Đưa nhau ra tòa vì tội danh nào đó., To take someone to court for a certain offense., 在法庭上受审问。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 又, 寸, 溥, 艹, 八, 厶, 土
Chinese meaning: 在法庭上受审问。
Grammar: Thành ngữ dạng cổ, ít sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 他因为债务问题被对薄公堂。
Example pinyin: tā yīn wèi zhài wù wèn tí bèi duì báo gōng táng 。
Tiếng Việt: Anh ta bị kiện ra tòa vì vấn đề nợ nần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa nhau ra tòa vì tội danh nào đó.
Nghĩa phụ
English
To take someone to court for a certain offense.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在法庭上受审问。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế