Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 12451 đến 12480 của 28899 tổng từ

提心在口
tí xīn zài kǒu
Cảm giác lo lắng, sợ hãi như trái tim bị...
提挈
tí qiè
Nâng đỡ, giúp đỡ ai đó đạt được thành cô...
提掖
tí yè
Dìu dắt, nâng đỡ ai đó tiến bộ.
提携
tí xié
Đưa tay giúp đỡ, hỗ trợ lẫn nhau.
提梁
tí liáng
Phần tay cầm hoặc giá đỡ để nâng đồ vật.
提法
tí fǎ
Cách diễn đạt, cách gọi tên một vấn đề h...
提溜
tí liū
Xách, mang một thứ gì đó nhẹ nhàng.
提灯
tí dēng
Đèn cầm tay, đèn lồng.
提留
tí liú
Giữ lại, lưu giữ một thứ gì đó.
提盒
tí hé
Hộp đựng đồ có tay cầm.
提督
tí dū
Đô đốc (trong hải quân), chức quan chỉ h...
提级
tí jí
Nâng cấp, thăng cấp (trong công việc hoặ...
提纯
tí chún
Tinh chế, làm sạch một chất để đạt độ ti...
提纲举领
tí gāng jǔ lǐng
Nêu ra điểm chính yếu và dẫn dắt toàn bộ...
提纲挈领
tí gāng qiè lǐng
Nắm lấy cương lĩnh chính, nắm bắt những ...
提防
tí fáng
Cẩn thận đề phòng ai đó hoặc điều gì đó ...
niē
Bóp, nặn một thứ gì đó
插叙
chā xù
Xen kẽ mô tả hoặc giải thích thêm vào dò...
插圈弄套
chā quān nòng tào
Làm những việc mờ ám, thủ đoạn qua mặt n...
插班
chā bān
Xen vào lớp học giữa chừng, không học từ...
kǒng
Ép, đè nén một thứ gì đó
zhèn
Đâm, chọc mạnh một thứ gì đó
Chắp tay vái chào, cúi mình tỏ lòng kính...
揖盗开门
yī dào kāi mén
Mở cửa mời kẻ trộm vào. Ý nói tự mình tạ...
kuāng
Ôm, bế một thứ gì đó
yǎn
Che đậy, phủ kín một thứ gì đó
揠苗助长
yà miáo zhù zhǎng
Kéo cây lên để giúp nó nhanh lớn. Ý nói ...
握发吐哺
wò fà tǔ bǔ
Vuốt tóc và nhổ thức ăn. Dùng để nói về ...
握发吐飧
wò fà tǔ sūn
Tương tự 握发吐哺, nói về sự tận tâm chăm só...
握手言欢
wò shǒu yán huān
Bắt tay và trò chuyện vui vẻ. Diễn tả hò...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...