Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 提级

Pinyin: tí jí

Meanings: Nâng cấp, thăng cấp (trong công việc hoặc hệ thống nào đó), To promote to a higher level or rank., ①提升到下一个更高的等级或级别。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 扌, 是, 及, 纟

Chinese meaning: ①提升到下一个更高的等级或级别。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh công việc hoặc tổ chức để chỉ việc thăng cấp.

Example: 他的工作表现优秀,被提级了。

Example pinyin: tā de gōng zuò biǎo xiàn yōu xiù , bèi tí jí le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã được thăng chức nhờ thành tích xuất sắc trong công việc.

提级
tí jí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nâng cấp, thăng cấp (trong công việc hoặc hệ thống nào đó)

To promote to a higher level or rank.

提升到下一个更高的等级或级别

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

提级 (tí jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung