Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 18271 đến 18300 của 28899 tổng từ

疏失
shū shī
Sự sơ suất, thiếu sót trong công việc.
疏忽大意
shū hu dà yì
Quá chủ quan, không chú ý dẫn đến hậu qu...
疏忽职守
shū hu zhí shǒu
Không hoàn thành nhiệm vụ do lơ là trách...
疏懈
shū xiè
Lơi lỏng, không chặt chẽ, không cẩn thận...
疏浅
shū qiǎn
Nông cạn, chưa sâu sắc.
疏浚
shū jùn
Nạo vét, khai thông kênh rạch, sông ngòi...
疏淡
shū dàn
Nhạt nhòa, thanh thoát, ít đậm đặc.
疏漏
shū lòu
Sự bỏ sót, thiếu sót trong công việc hoặ...
疑团莫释
yí tuán mò shì
Nghi ngờ chồng chất không thể giải thích...
疑狱
yí yù
Nhà tù nơi giam giữ những người bị tình ...
疑神见鬼
yí shén jiàn guǐ
Hoảng loạn, tưởng tượng ra những điều kh...
疑窦
yí dòu
Sự nghi ngờ sâu sắc, nỗi băn khoăn.
疑行无成
yí xíng wú chéng
Hành động do dự sẽ không đạt được thành ...
疑误天下
yí wù tiān xià
Gây hiểu lầm sai lệch trên toàn thiên hạ...
疑阵
yí zhèn
Chiến thuật đánh lừa đối phương bằng các...
疑难
yí nán
Khó hiểu, phức tạp (thường dùng để chỉ v...
疙瘩
gē da
Nốt u, cục nhỏ trên da; vấn đề rắc rối
疲敝
pí bì
Mệt mỏi và suy kiệt, thường dùng để chỉ ...
疲病
pí bìng
Mệt mỏi vì bệnh tật kéo dài, tình trạng ...
疲软
pí ruǎn
Trạng thái yếu ớt, mất đi sự mạnh mẽ, li...
疲顿
pí dùn
Mệt mỏi và chậm chạp, thường dùng để miê...
疳积
gān jī
Bệnh còi xương hoặc suy dinh dưỡng ở trẻ...
Khuyết điểm, lỗi
疵品
cī pǐn
Sản phẩm lỗi, sản phẩm có khiếm khuyết v...
疵点
cī diǎn
Điểm khuyết điểm, lỗi nhỏ trên bề mặt ho...
疵瑕
cī xiá
Khuyết điểm, vết tỳ vết, sai sót hoặc lỗ...
疼惜
téng xī
Yêu thương và xót xa, thể hiện lòng thươ...
疾不可为
jí bù kě wéi
Bệnh nặng đến mức không thể chữa trị đượ...
疾书
jí shū
Viết nhanh, ghi chép vội vàng (thường tr...
疾呼
jí hū
Kêu gọi khẩn thiết, hô hào mạnh mẽ (thườ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...