Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 18271 đến 18300 của 28922 tổng từ

畸流洽客
jī liú qià kè
Khách bộ hành đi qua những dòng chảy bất...
畸流逸客
jī liú yì kè
Khách bộ hành phiêu lưu qua những dòng s...
畸胎
jī tāi
Thai nhi dị dạng
畸轻畸重
jī qīng jī zhòng
Lúc coi nhẹ, lúc lại coi trọng một cách ...
畸重畸轻
jī zhòng jī qīng
Cân nhắc, đánh giá hoặc xử lý lúc thì nặ...
畸零
jī líng
Lẻ loi, đơn độc, không đầy đủ hoặc không...
jiāng
Biên giới, ranh giới giữa các vùng đất.
畿辅
jī fǔ
Khu vực xung quanh kinh đô, vùng phụ cận...
疆场
jiāng chǎng
Chiến trường, nơi diễn ra chiến tranh.
疆埸
jiāng yì
Biên giới, ranh giới giữa các quốc gia h...
chóu
Ruộng đồng, thửa ruộng; cũng chỉ phạm vi...
dàn
Người dân sống trên thuyền, thường ở miề...
疍民
dàn mín
Người dân sống trên các tàu thuyền, thườ...
疏不间亲
shū bù jiàn qīn
Làm việc công bằng, không thiên vị người...
疏失
shū shī
Sự sơ suất, thiếu sót trong công việc.
疏忽大意
shū hu dà yì
Quá chủ quan, không chú ý dẫn đến hậu qu...
疏忽职守
shū hu zhí shǒu
Không hoàn thành nhiệm vụ do lơ là trách...
疏懈
shū xiè
Lơi lỏng, không chặt chẽ, không cẩn thận...
疏浅
shū qiǎn
Nông cạn, chưa sâu sắc.
疏浚
shū jùn
Nạo vét, khai thông kênh rạch, sông ngòi...
疏淡
shū dàn
Nhạt nhòa, thanh thoát, ít đậm đặc.
疏漏
shū lòu
Sự bỏ sót, thiếu sót trong công việc hoặ...
疑团莫释
yí tuán mò shì
Nghi ngờ chồng chất không thể giải thích...
疑狱
yí yù
Nhà tù nơi giam giữ những người bị tình ...
疑神见鬼
yí shén jiàn guǐ
Hoảng loạn, tưởng tượng ra những điều kh...
疑窦
yí dòu
Sự nghi ngờ sâu sắc, nỗi băn khoăn.
疑行无成
yí xíng wú chéng
Hành động do dự sẽ không đạt được thành ...
疑误天下
yí wù tiān xià
Gây hiểu lầm sai lệch trên toàn thiên hạ...
疑阵
yí zhèn
Chiến thuật đánh lừa đối phương bằng các...
疑难
yí nán
Khó hiểu, phức tạp (thường dùng để chỉ v...

Hiển thị 18271 đến 18300 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...