Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疑窦

Pinyin: yí dòu

Meanings: Sự nghi ngờ sâu sắc, nỗi băn khoăn., Deep suspicion or unease., ①可疑之点。*②无证据或证据不足而悬想或担心某事有错误或有害。[例]启人疑窦。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 疋, 龴, 卖, 穴

Chinese meaning: ①可疑之点。*②无证据或证据不足而悬想或担心某事有错误或有害。[例]启人疑窦。

Grammar: Mang tính chất hình ảnh hóa (đậu = hạt), biểu thị sự lo lắng tồn đọng trong lòng.

Example: 这件事让他满腹疑窦。

Example pinyin: zhè jiàn shì ràng tā mǎn fù yí dòu 。

Tiếng Việt: Việc này khiến anh ấy đầy bụng nghi ngờ.

疑窦
yí dòu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự nghi ngờ sâu sắc, nỗi băn khoăn.

Deep suspicion or unease.

可疑之点

无证据或证据不足而悬想或担心某事有错误或有害。启人疑窦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疑窦 (yí dòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung