Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chóu

Meanings: Ruộng đồng, thửa ruộng; cũng chỉ phạm vi, lĩnh vực., Fields, plots of farmland; also refers to scope or domain., ①见“畴”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 壽, 田

Chinese meaning: ①见“畴”。

Grammar: Có thể mang cả nghĩa cụ thể và trừu tượng.

Example: 他精通这一领域的学问,可谓专家之疇。

Example pinyin: tā jīng tōng zhè yì lǐng yù de xué wèn , kě wèi zhuān jiā zhī chóu 。

Tiếng Việt: Anh ta tinh thông học thuật trong lĩnh vực này, có thể gọi là chuyên gia trong phạm vi đó.

chóu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ruộng đồng, thửa ruộng; cũng chỉ phạm vi, lĩnh vực.

Fields, plots of farmland; also refers to scope or domain.

见“畴”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...