Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疆场
Pinyin: jiāng chǎng
Meanings: Chiến trường, nơi diễn ra chiến tranh., Battlefield, place where wars occur., ①战场。[例]喋血疆场。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 土, 弓, 畺
Chinese meaning: ①战场。[例]喋血疆场。
Grammar: Liên quan đến quân sự và chiến đấu.
Example: 战士们在疆场上奋勇杀敌。
Example pinyin: zhàn shì men zài jiāng chǎng shàng fèn yǒng shā dí 。
Tiếng Việt: Các chiến sĩ đã dũng cảm giết giặc trên chiến trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiến trường, nơi diễn ra chiến tranh.
Nghĩa phụ
English
Battlefield, place where wars occur.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
战场。喋血疆场
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!