Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 7921 đến 7950 của 28922 tổng từ

guǐ
Kẻ gian ác, kẻ phản bội
宇航
yǔ háng
Hành trình vũ trụ, chỉ việc bay vào khôn...
宇航员
yǔ háng yuán
Phi hành gia.
守先待后
shǒu xiān dài hòu
Giữ gìn cái cũ, chờ đón cái mới. Thường ...
守兵
shǒu bīng
Lính canh gác, người lính làm nhiệm vụ b...
守军
shǒu jūn
Quân đội phòng thủ, lực lượng bảo vệ một...
守分安常
shǒu fèn ān cháng
Giữ trật tự và bình yên trong cuộc sống,...
守制
shǒu zhì
Tuân theo chế độ, luật lệ; giữ đúng quy ...
守势
shǒu shì
Chiến thuật phòng thủ, trạng thái bị độn...
守口如瓶
shǒu kǒu rú píng
Giữ im lặng hoàn toàn, không tiết lộ bí ...
守土
shǒu tǔ
Bảo vệ lãnh thổ, đất nước.
守土有责
shǒu tǔ yǒu zé
Có trách nhiệm bảo vệ đất nước và lãnh t...
守备
shǒu bèi
Sự phòng thủ, lực lượng hoặc biện pháp b...
守孝
shǒu xiào
Thủ hiếu, thực hiện nghi lễ tưởng nhớ ch...
守宫
shǒu gōng
Tên gọi khác của con thằn lằn, loài vật ...
守寡
shǒu guǎ
Ở góa, giữ mình không tái hôn sau khi ch...
守御
shǒu yù
Bảo vệ, phòng thủ một nơi nào đó.
守恒
shǒu héng
Giữ nguyên, bảo toàn (thường nói về quy ...
守拙
shǒu zhuō
Giữ sự giản dị, không khoe khoang tài nă...
守敌
shǒu dí
Kẻ địch bị bao vây hoặc giữ lại để giám ...
守望相助
shǒu wàng xiāng zhù
Hỗ trợ lẫn nhau trong cộng đồng hoặc tập...
守株待兔
shǒu zhū dài tù
Chờ may mắn mà không làm gì, chờ đợi một...
守株缘木
shǒu zhū yuán mù
Phương pháp sai lầm, giống như leo cây t...
守正不回
shǒu zhèng bù huí
Giữ vững chính nghĩa, không dao động trư...
守正不挠
shǒu zhèng bù náo
Giữ vững lập trường chính nghĩa, không k...
守正不桡
shǒu zhèng bù ráo
Giữ vững chính nghĩa, không bị lung lay ...
守正不阿
shǒu zhèng bù ē
Giữ vững lẽ phải, không thiên vị, không ...
守灵
shǒu líng
Canh xác người chết, thường diễn ra trướ...
守瓶缄口
shǒu píng jiān kǒu
Giữ bí mật tuyệt đối, không tiết lộ thôn...
守约施搏
shǒu yuē shī bó
Vừa giữ chữ tín vừa biết cách ứng phó li...

Hiển thị 7921 đến 7950 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...